Khảo sát an toàn (Safety Survey) 1. Phòng (Department) Sản xuất (Production) BẢO TRÌ (Maintenance) pha trộn (Blending) mài (Grinding) Kiểm soát chất lượng (Quality Control) Vận chuyển/Nhận hàng (Shipping/Receiving) Văn phòng cá nhân (Office Personal) Chọn không trả lời (Choose not to Answer) 2. Bạn đã làm việc với Sanderson Pipe được bao nhiêu năm? (How many years have you been with Sanderson Pipe?) Chưa đầy 1 năm (Less than 1 year) 1 đến 3 năm (1 to 3 years) 4 đến 10 năm (4 to 10 years) Hơn 10 năm (More than 10 years) Chọn không trả lời (Choose not to answer) 3. Bạn đánh giá mức độ an toàn tổng thể ở nhà máy của bạn như thế nào? (How would you rate the overall safety in your plant?) Chọn câu trả lời (Select Answer) Rất an toàn (Very Safe) An toàn (Safe) Không an toàn cũng không an toàn (Neither safe nor unsafe) Không an toàn (Unsafe) Rất không an toàn (Very Unsafe) 4. Bạn có thường xuyên nhận được thông tin cập nhật về an toàn không? (How often do you receive safety updates?) Chọn câu trả lời (Select Answer) Hằng ngày (Daily) hàng tuần (Weekly) hàng tháng (Monthly) Hiếm khi (Rarely) Không bao giờ (Never) 5. Những biện pháp an toàn nào hiện đang được áp dụng tại bộ phận của bạn? Chọn tất cả những gì áp dụng (What safety measures are currently in place in your department? Select all that apply) Huấn luyện an toàn (Safety Training) Khoan an toàn (Safety Drills) Thiết bị bảo hộ (Protective Equipment) Biển báo an toàn (Safety Signage) Kiểm tra thường xuyên (Regular Inspections) Khác (Other) Không có (None) 6. Các quy trình an toàn được truyền đạt tới bạn rõ ràng đến mức nào? (How clear are the safety protocols communicated to you?) Chọn câu trả lời (Select Answer) Rất rõ ràng (Very clearly) Rõ ràng (Clearly) Khá rõ ràng (Somewhat clearly) Không rõ ràng lắm (Not so clearly) Không rõ ràng chút nào (Not at all clearly) 7. Bạn có thể đưa ra một ví dụ về một vấn đề an toàn đã được truyền đạt tốt trong bộ phận của bạn không? (Can you provide an example of a safety issue that was communicated well in your department?) 8. Bạn có thể đưa ra một ví dụ về vấn đề an toàn chưa được truyền đạt trong bộ phận của bạn không? (Can you provide an example of a safety issue that was poorly communicated in your departement?) 9. Những kênh nào được sử dụng để liên lạc về an toàn trong bộ phận của bạn? Chọn tất cả những gì áp dụng (Which channels are used for safety communication in your department? Select all that apply) Cuộc họp (Meetings) Email Bảng tin/băng hình (Bulletin/Video) Ứng dụng an toàn (Safety App) Giao tiếp bằng lời nói (Verbal Communication) Khác (Other) Không có (None) 10. Việc trao đổi thông tin trong bộ phận của bạn về các vấn đề an toàn có hiệu quả như thế nào? (How effective is communication within your department regarding safety issues?) Chọn câu trả lời (Select Answer) Rất hiệu quả (Very effective) Hiệu quả (Effective) Hơi hiệu quả (Somewhat effective) Không hiệu quả lắm (Not so effective) Không hiệu quả chút nào (Not at all effective) 11. Bạn tự tin đến mức nào về khả năng báo cáo vấn đề an toàn của mình? (How confident are you in your ability to report a safety issue?) Chọn câu trả lời (Select Answer) Rất tự tin (Very confident) Tự tin (Confident) Hơi tự tin (Somewhat confident) Không tự tin lắm (Not so confident) Không tự tin chút nào (Not at all confident) 12. Bạn sẽ đề xuất những cải tiến nào để nâng cao tính an toàn trong nhà máy của chúng ta? (What improvements would you suggest for enhancing safety in our plant?) 13. Bất kỳ vấn đề hoặc mối quan tâm nào khác mà bạn muốn thu hút sự chú ý? (Any other issues or concerns you wish to bring attention to?) 14. Bạn có muốn chúng tôi liên hệ với bạn về khảo sát của bạn không? Không bắt buộc (Would you like us to contact you about your survey? Optional) Nộp (Submit)